• 035 386 3689
  • info@vinshipping.com

Tìm hiểu về ký hiệu Container: Ý nghĩa trong vận tải hàng hóa

Container là gì?

Container(Cont) là một loại khung lớn bằng thép, dạng hình hộp chữ nhật, ruột bên trong rỗng, có cửa và chốt để đóng kín, dùng để chứa và bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Vỏ ngoài của Cont thường được sơn màu đỏ, cam, xanh dương,…

Container được ra đời lần đầu tiên vào những năm 30s của thế kỷ trước bởi Malcolm McLean. Nó thường được sử dụng trong giao thông vận tải biển, đường sắt và đường bộ. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình xếp dỡ và chuyển đổi giữa các phương tiện vận tải khác nhau.

Các đặc điểm chính của Container bao gồm:

Kích thước chung

Container thường tuân theo các kích thước tiêu chuẩn để đảm bảo tính khả năng chuyển đổi giữa các loại phương tiện vận tải. Kích thước chung bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao.

Chất liệu chế tạo

Container thường được làm từ thép chịu lực, bề mặt được tráng một lớp sơn chống oxy hóa và chịu được các điều kiện khắc nghiệt khi vận chuyển.

Cửa và chốt khóa an toàn

Container thường có hai cửa ở một hoặc cả hai đầu, giúp dễ dàng mở ra, đóng vào khi vận chuyển hàng hóa. Chúng cũng thường được trang bị thêm các hệ thống khóa an toàn bằng chốt cố định để đảm bảo hàng hóa bên trong không bị rơi ra ngoài.

Tiêu chuẩn quốc tế ISO

Có nhiều tiêu chuẩn quốc tế về kích thước và mô tả của các loại Container để đảm bảo sự thống nhất và tương thích trong quá trình vận chuyển toàn cầu.

Tại sao cần hiểu rõ về các ký hiệu Container?

Hiểu rõ về các ký hiệu Container có ý nghĩa quan trọng trong ngành vận tải và logistics, giúp giải quyết nhiều vấn đề trong quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa. Cụ thể:

Theo dõi hàng hóa

Các ký hiệu Container đặc biệt giúp xác định và theo dõi mỗi Container theo thời gian. Điều này có vai trò quan trọng trong việc quản lý chuỗi cung ứng, kiểm soát lượng hàng tồn kho và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa

Việc hiểu rõ các ký hiệu Container giúp tăng hiệu quả quá trình xếp dỡ hàng hóa. Nghĩa là khi biết rõ kích thước và loại Container, các doanh nghiệp có thể quyết định cách tốt nhất để xếp dỡ hàng hóa vào Cont, tối ưu hóa không gian và giảm thiểu chi phí.

Xác định đúng loại Container

Khi biết rõ về kích thước và loại Container, các doanh nghiệp có thể lựa chọn loại phương tiện vận chuyển phù hợp, giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian.

An toàn và bảo mật

Ký hiệu Container giúp kiểm soát an ninh của hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Các thông tin về Cont cũng có thể được sử dụng để theo dõi vị trí của chúng trong quá trình vận chuyển, giảm nguy cơ mất mát, thất lạc hàng hóa.

Hiểu rõ thông tin các lô hàng đặc biệt

Các ký hiệu cũng thường liên quan đến thông tin về tính chất của hàng hóa trong Container, đặc biệt là đối với hàng hóa độc hại hoặc nguy hiểm.

Tiết kiệm chi phí

Hiểu về ký hiệu Cont giúp tối ưu hóa quản lý tài sản của doanh nghiệp. Các công ty có thể theo dõi chính xác số lượng và vị trí của các Cont, giúp quản lý tài sản một cách hiệu quả và tránh tình trạng thất lạc, mất mát.

Các ký hiệu thường gặp trên Container

Ký hiệu phân biệt các loại Container

  • DC – Dry container: Nghĩa là Container khô, thường được viết tắt là 20’DC hoặc 40’DC. Đây là loại container thông thường được sử dụng cho hàng hóa không đòi hỏi điều kiện đặc biệt, không cần nhiệt độ hoặc độ ẩm kiểm soát nhu gạo, ngô, sắt, xi măng,…
  • HC (High cube): Đây là loại Cont cao hơn so với Cont thông thường, được thiết kế để chứa hàng hóa có kích thước lớn hơn. Nó thường có chiều cao 9,6 feet thay vì 8,6 feet như các mẫu Cont thông thường.
  • RF (Standard Reefer): Là Container lạnh tiêu chuẩn, được thiết kế để kiểm soát nhiệt độ để bảo quản hàng hóa như thực phẩm hoặc sản phẩm, hàng hóa y tế.
  • HR (Hi – Cube Reefer): Là loại Cont kết hợp cả tính chất của High Cube và Standard Reefer, nghĩa là nó có chiều cao cao hơn và có khả năng kiểm soát nhiệt độ lạnh tốt hơn so với các mẫu Cont thông thường,
  • OT (Open top): Là loại Cont có thể mở đỉnh, thường được sử dụng cho các hàng hóa có kích thước lớn hoặc không thể đưa vào qua cửa Container thông thường.
  • FR (Flat rack): Container phẳng, không có mặt trên hoặc dưới cùng, thích hợp cho hàng hóa có kích thước lớn, nặng và không thể đặt trong Cont thông thường.
  • Kẹp chì (Seal container): Còn được gọi là khóa niêm phong Container. Đây là ký hiệu cho việc Container đã được kẹp chì bảo đảm tính toàn vẹn của hàng hóa bên trong và ngăn chặn việc truy cập trái phép. Mỗi Cont sẽ được niêm phong 1oos kẹp chì duy nhất gồm 1 dãy serial gồm 6 chữ số rồi được khai báo hải quan với các kí hiệu: B/L, P/L, C/O.

Ký hiệu Container theo kích thước

  • Chiều dài: Có ba loại độ dài tiêu chuẩn của container là 20 feet, 40 feet và 45 feet.
  • Chiều rộng: (20’DC, 40’DC, 40’HC) : 8 feet
  • Chiều cao: Có 2 loại chiều cao: Loại cao có chiều cao 9 feet 6 inch và loại thường cao 8 feet 6 inch.

Ký hiệu cơ bản trên vỏ thùng Container

  • Owner code – Mã chủ sở hữu Container
  • Equipment category identifier/product group code – Ký hiệu loại thiết bị
  • U: Freight container – Container chở hàng
  • J: Detachable freight container-related equipment – Thiết bị có thể tháo rời
  • Z: Trailer – Đầu kéo hoặc Chassis – Mooc
  • Serial number/registration number – Số Seri
  • Check digit – Chữ số kiểm tra
  • Size code – Mã kích thước: Gồm 2 ký tự là chữ số hoặc chữ cái, trong đó ký tự đầu biểu thị chiều dài Cont, ký tự thứ hai biểu thị chiều cao của Cont.
  • Type code – Mã loại: Gồm 2 ký tự, ký tự đầu là loại Cont, ký tự thứ 2 là đặc tính chính của Cont.

Các ký hiệu thông số khai thác (operational markings)

Các ký hiệu thông số khai thác (operational markings) gồm có 2 loại phổ biến là ký hiệu bắt buộc và ký hiệu không bắt buộc. Cụ thể:

Dấu hiệu bắt buộc: Tải trọng container, Cont cao và cảnh báo nguy hiểm điện.

  • Tải trọng container tối đa (maximum gross mass): Được ghi trên cửa của Cont. Một số Cont còn hiển thị thêm trọng lượng vỏ (tare weight), lượng hàng xếp cho phép (payload) hoặc trọng tải hữu ích (net weight).
  • Dấu hiệu Cont cao > 2,6 mét: Ký hiệu bắt buộc đối với những Cont cao trên 8 feet 6 inch (2,6m).
  • Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm điện: Được sử dụng cho tất cả các Cont có lắp thang leo.

Dấu hiệu không bắt buộc: Mã quốc gia (country code) và khối lượng hữu ích lớn nhất (max net mass).

  • Mã quốc gia (country code): Bao gồm 2 chữ cái viết tắt đại diện cho tên quốc gia sở hữu Cont.
  • Khối lượng hữu ích lớn nhất (max net mass): Được dán trên cửa Cont, nằm ngay phía dưới dấu hiệu trọng lượng Cont tối đa (maximum gross mass).

Tóm lại, những ký hiệu Container giúp đơn giản hóa quá trình nhận diện, theo dõi và vận chuyển Cont, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết về loại và tính chất của Container. TSL hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu Cont và ý nghĩa của nó trong hoạt động vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu.